Ý nghĩa của từ 噶 theo âm hán việt

噶 là gì? (Cát). Bộ Khẩu (+12 nét). Tổng 15 nét but (ノフノフ). Ý nghĩa là: (tên đất), Tên đất., Dùng để dịch âm tiếng Tạng. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (tên đất)

Từ điển Thiều Chửu

  • Tên đất.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Dùng để dịch âm tiếng Tạng

- “cát bố luân” quan viên hành chánh chính phủ Tây Tạng (cựu thời).

Từ ghép với 噶