部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mộc (木) Thảo (艹) Nhất (一) Nhị (二) Cổn (丨) Khảm (凵) Bát (八)
Các biến thể (Dị thể) của 横
橫
横 là gì? 横 (Hoành, Hoạnh, Quáng). Bộ Mộc 木 (+11 nét). Tổng 15 nét but (一丨ノ丶一丨丨一丨フ一丨一ノ丶). Ý nghĩa là: ngang. Chi tiết hơn...