Các biến thể (Dị thể) của 獾
-
Cách viết khác
䝔
犿
狋
-
Thông nghĩa
貛
Ý nghĩa của từ 獾 theo âm hán việt
獾 là gì? 獾 (Hoan). Bộ Khuyển 犬 (+17 nét). Tổng 20 nét but (ノフノ一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一). Từ ghép với 獾 : 豬貛 Lửng heo, 狗貛 Lửng chó. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* (động) Con lửng
- 豬貛 Lửng heo
- 狗貛 Lửng chó.
Từ ghép với 獾