部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Thổ (土) Bát (八) Thổ (土) Phiệt (丿) Chủ (丶) Hỏa (灬)
Các biến thể (Dị thể) của 爇
焫 𣁞 𤋲 𤑔 𦳼 𦶟
爇 là gì? 爇 (Nhiệt). Bộ Hoả 火 (+14 nét). Tổng 18 nét but (一丨丨一丨一ノ丶一丨一ノフ丶丶丶丶丶). Ý nghĩa là: đốt cháy, Ðốt., Đốt. Chi tiết hơn...
- “Nãi thúc tân nhiệt hỏa” 乃束薪爇火 (Chân Hậu 甄后) Bèn bó củi đốt lửa.
Trích: Liêu trai chí dị 聊齋志異