Ý nghĩa của từ 檬 theo âm hán việt
檬 là gì? 檬 (Mông). Bộ Mộc 木 (+13 nét). Tổng 17 nét but (一丨ノ丶一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶). Ý nghĩa là: § Xem “nịnh mông” 檸檬. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Ninh mông 檸檬 một loài cây như cây chanh, chế ra nước uống mát gọi là ninh mông thuỷ 檸檬水 nước chanh.
Từ điển trích dẫn
Từ ghép với 檬