Các biến thể (Dị thể) của 涝

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 涝 theo âm hán việt

涝 là gì? (Lao, Lão, Lạo). Bộ Thuỷ (+7 nét). Tổng 10 nét but (フフノ). Từ ghép với : Mùa màng bị ngập, Phòng úng, Tháo nước. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • ngâm trong nước

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Ngập, úng

- Mùa màng bị ngập

- Phòng úng

* ② Úng thuỷ

- Tháo nước.

Từ ghép với 涝