部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tâm (Tâm Đứng) (忄) Thảo (艹) Mịch (冖) Nhị (二) Bao (勹)
Các biến thể (Dị thể) của 懞
懵 蒙
懞 là gì? 懞 (Mông, Mộng). Bộ Tâm 心 (+13 nét). Tổng 16 nét but (丶丶丨一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶). Ý nghĩa là: 2. lừa lọc. Chi tiết hơn...