Các biến thể (Dị thể) của 满
満 𠐎 𡈝 𡈪 𣼛
滿
满 là gì? 满 (Mãn). Bộ Thuỷ 水 (+10 nét). Tổng 13 nét but (丶丶一一丨丨一丨フノ丶ノ丶). Ý nghĩa là: đầy. Từ ghép với 满 : 會場裡人都滿了 Hội trường đã đầy người, 裝滿一車 Chất đầy một xe, 滿十八歲 Đủ 18 tuổi, 假期已滿 Hết hạn nghỉ rồi, 滿身油泥 Khắp mình bê bết dầu mỡ Chi tiết hơn...