Các biến thể (Dị thể) của 唠
Ý nghĩa của từ 唠 theo âm hán việt
唠 là gì? 唠 (Lao, Lạo). Bộ Khẩu 口 (+7 nét). Tổng 10 nét but (丨フ一一丨丨丶フフノ). Ý nghĩa là: 1. hót líu lo, 2. nói nhiều. Từ ghép với 唠 : 嘮叨半天 Lảm nhảm mãi. Xem 嘮 [lào]. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. hót líu lo
- 2. nói nhiều
Từ điển Trần Văn Chánh
* 嘮叨lao đao (thao) [láodao] Lảm nhảm, làm nhàm
- 嘮叨半天 Lảm nhảm mãi. Xem 嘮 [lào].
Từ ghép với 唠