部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Truy, Chuy (隹) Hựu (又) Đao (刂)
Các biến thể (Dị thể) của 劐
劃 穫
劐 là gì? 劐 (Hoát). Bộ đao 刀 (+13 nét). Tổng 15 nét but (一丨丨ノ丨丶一一一丨一フ丶丨丨). Ý nghĩa là: rạch, xẻ. Từ ghép với 劐 : 把魚肚子劐開 Rạch bụng cá ra, 犂是劐地用的 Chiếc cày là để xẻ đất Chi tiết hơn...
- 把魚肚子劐開 Rạch bụng cá ra
- 犂是劐地用的 Chiếc cày là để xẻ đất