部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Phương (匚) Thảo (艹) Khẩu (口) Tâm (Tâm Đứng) (心)
Các biến thể (Dị thể) của 慝
匿 𢤃
慝 là gì? 慝 (Thắc). Bộ Tâm 心 (+10 nét). Tổng 14 nét but (一一丨丨一ノ丨フ一フ丶フ丶丶). Ý nghĩa là: 2. gièm pha, 3. đồn nhảm, 4. âm khí, Tà, cong., Kẻ gièm pha.. Chi tiết hơn...
- “Thức át khấu ngược, Vô tỉ tác thắc” 式遏寇虐, 無俾作慝 (Đại Nhã 大雅, Dân lao 民勞) Ngăn chặn cướp bóc, bạo ngược, Chớ khiến làm điều ác độc.
Trích: Thi Kinh 詩經
- “Thật chúng thắc kinh tâm chi nhật” 實眾慝驚心之日 (Đức Tông Trinh Nguyên nguyên niên 德宗貞元元年) Thật là ngày cho bọn xấu ác phải kinh hồn.
Trích: Tư trị thông giám 資治通鑑