部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Thảo (艹) Ngư (魚) Hòa (禾)
Các biến thể (Dị thể) của 囌
苏 蘇
囌 là gì? 囌 (Tô). Bộ Khẩu 口 (+19 nét). Tổng 22 nét but (丨フ一一丨丨ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ一丨ノ丶). Ý nghĩa là: “Lỗ tô” 嚕囌: xem “lỗ” 嚕. Chi tiết hơn...