Các biến thể (Dị thể) của 滢

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 滢 theo âm hán việt

滢 là gì? (Huỳnh). Bộ Thuỷ (+10 nét). Tổng 13 nét but (). Chi tiết hơn...

Âm:

Huỳnh

Từ điển phổ thông

  • trong, trong leo lẻo, trong vắt

Từ ghép với 滢