Các biến thể (Dị thể) của 嵘

  • Cách viết khác

    𡵓 𡵦

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 嵘 theo âm hán việt

嵘 là gì? (Vanh). Bộ Sơn (+9 nét). Tổng 12 nét but (). Chi tiết hơn...

Âm:

Vanh

Từ điển phổ thông

  • (xem: tranh vanh 崢嶸,峥嵘)

Từ ghép với 嵘