部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Thảo (艹) Nhất (一) Quynh (冂) Tâm (Tâm Đứng) (心)
Các biến thể (Dị thể) của 懑
㦖
懣
懑 là gì? 懑 (Muộn). Bộ Tâm 心 (+13 nét). Tổng 17 nét but (丶丶一一丨丨一丨フノ丶ノ丶丶フ丶丶). Ý nghĩa là: buồn bã. Chi tiết hơn...