Các biến thể (Dị thể) của 烘
灴
𤉻 𧇲 𧇺
烘 là gì? 烘 (Hồng). Bộ Hoả 火 (+6 nét). Tổng 10 nét but (丶ノノ丶一丨丨一ノ丶). Ý nghĩa là: 1. nóng đỏ, Ðốt., Sấy, hơ lửa., Đốt cháy, Sấy, hơ, sưởi. Từ ghép với 烘 : 衣服濕了烘一烘 Áo quần ướt rồi sưởi một lát cho khô, 烘手 Hơ tay (cho ấm) Chi tiết hơn...