Các biến thể (Dị thể) của 瀑
爆 𤃵 𤄗
瀑 là gì? 瀑 (Bạo, Bộc). Bộ Thuỷ 水 (+15 nét). Tổng 18 nét but (丶丶一丨フ一一一丨丨一ノ丶丨丶一ノ丶). Ý nghĩa là: thác nước, Nước dốc, thác nước. Từ ghép với 瀑 : bộc bố [pùbù] Thác (nước). Chi tiết hơn...
- bộc bố [pùbù] Thác (nước).