Các biến thể (Dị thể) của 崂

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 崂 theo âm hán việt

崂 là gì? Bộ Sơn (+7 nét). Tổng 10 nét but (フフノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 崂