部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Nhật (日) Đại (大) Thổ (土)
墓 là gì? 墓 (Mộ). Bộ Thổ 土 (+10 nét). Tổng 13 nét but (一丨丨丨フ一一一ノ丶一丨一). Ý nghĩa là: Cái mả., Mồ, mả. Từ ghép với 墓 : 公墓 Nghĩa địa, nghĩa trang, 烈士墓 Mộ liệt sĩ, nghĩa trang liệt sĩ. Chi tiết hơn...
- 公墓 Nghĩa địa, nghĩa trang
- 烈士墓 Mộ liệt sĩ, nghĩa trang liệt sĩ.
- “Tống triều cổ mộ kí Âu Dương” 宋朝古墓記歐陽 (Âu Dương Văn Trung Công mộ 歐陽文忠公墓) Ghi rõ mộ cổ của Âu Dương Tu đời nhà Tống.
Trích: Nguyễn Du 阮攸