Các biến thể (Dị thể) của 曝

  • Cách viết khác

    𣋏 𣌑

Ý nghĩa của từ 曝 theo âm hán việt

曝 là gì? (Bộc). Bộ Nhật (+15 nét). Tổng 19 nét but (). Ý nghĩa là: Phơi., Phơi nắng. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • phơi nắng, phơi cho khô

Từ điển Thiều Chửu

  • Phơi.

Từ điển Trần Văn Chánh

* Phơi

- Một ngày vãi chài bảy mươi hai ngày phơi lưới, bữa đực bữa cái. Xem [bào].

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Phơi nắng

- “Kim giả thần lai, quá Dịch thủy, bạng phương xuất bộc” , , (Yên sách nhị ) Hôm nay tôi tới đây, đi qua sông Dịch, thấy một con trai mới há miệng ra phơi nắng.

Trích: Chiến quốc sách

Từ ghép với 曝