Các biến thể (Dị thể) của 弊
㢢 敝 斃 獘 𧷍
𡚁
弊 là gì? 弊 (Tiết, Tế, Tệ). Bộ Củng 廾 (+11 nét). Tổng 14 nét but (丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶一ノ丨). Ý nghĩa là: Làm gian dối., Khốn khó., Điều xấu, khuyết điểm, điều có hại, Sự gian trá, lừa dối, Xấu, nát, rách. Từ ghép với 弊 : 作弊 Gian lận, lừa lọc, làm bậy, 營私舞弊 Làm bậy để kiếm chác, 興利除弊 Làm điều lợi, bỏ điều hại, 有利無弊 Chỉ có lợi chứ không có hại, 弊布 Giẻ rách Chi tiết hơn...