Các biến thể (Dị thể) của 戴
侢 載 戴 𢎑 𢨇 𢨚 𨚵 𩖘
戴 là gì? 戴 (đái, đới). Bộ Qua 戈 (+13 nét). Tổng 17 nét but (一丨一丨フ一丨一一丨丨一ノ丶フノ丶). Ý nghĩa là: đội (mũ), Đội, đeo, Tôn kính, quý trọng, đội (mũ). Từ ghép với 戴 : 戴帽 子 Đội mũ, 戴眼鏡 Đeo kính, 愛戴 Kính yêu, 擁戴 Ủng hộ và quý trọng, “ái đái” 愛戴 yêu kính. Chi tiết hơn...