Nhân (Nhân Đứng) (亻) Thảo (艹) Nhất (一) Phiệt (丿) Dụng (用) Tâm (Tâm Đứng) (心)
Các biến thể (Dị thể) của 憊
惫
𢞎 𢟡 𢣍
憊 là gì? 憊 (Bại, Bị). Bộ Tâm 心 (+12 nét). Tổng 16 nét but (ノ丨一丨丨一ノ丨フ一一丨丶フ丶丶). Ý nghĩa là: mỏi mệt, Mỏi mệt, mỏi mệt. Từ ghép với 憊 : 疲憊 Mỏi nhừ, mệt nhoài. Chi tiết hơn...