部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ngưu (牛) Hộ (户) Quynh (冂) Thảo (艹)
犏 là gì? 犏 (Biên, Thiên). Bộ Ngưu 牛 (+9 nét). Tổng 13 nét but (ノ一丨一丶フ一ノ丨フ一丨丨). Ý nghĩa là: con bò lai. Chi tiết hơn...
- thiên ngưu [pianniú] Giống bò lai (bò đực với bò cái I-ắc).