Các biến thể (Dị thể) của 曄

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𣊚 𣋌 𣋓

Ý nghĩa của từ 曄 theo âm hán việt

曄 là gì? (Diệp). Bộ Nhật (+11 nét). Tổng 15 nét but (). Ý nghĩa là: Sáng chói, Phồn thịnh. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. sáng chói, sáng rực
  • 2. phát đạt, thịnh vượng

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Sáng chói
* Phồn thịnh

- “Mĩ mạo hoành sanh, diệp hề như hoa, ôn hồ như oánh, ôn hồ như oánh” , , , (Thần nữ phú , Tự ) Dáng đẹp lồ lộ, phồn thịnh như hoa, nhu hòa như ngọc, nhu hòa như ngọc.

Trích: Tống Ngọc

Từ ghép với 曄