Các biến thể (Dị thể) của 壶

  • Cách viết khác

    𡆵 𡐎 𡔥 𡔦 𡔲 𢑹 𥁖

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 壶 theo âm hán việt

壶 là gì? (Hồ). Bộ Sĩ (+7 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: 1. cái hồ lô. Từ ghép với : Nậm rượu Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. cái hồ lô
  • 2. một loại quả như quả bầu

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① (Cái) ấm, bình, nậm

- Ấm chè

- Nậm rượu

- Ấm đồng

Từ ghép với 壶