部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Sĩ (士) Mịch (冖) Bát (丷) Nhất (一)
Các biến thể (Dị thể) của 壶
壷 𡆵 𡐎 𡔥 𡔦 𡔲 𢑹 𥁖
壺
壶 là gì? 壶 (Hồ). Bộ Sĩ 士 (+7 nét). Tổng 10 nét but (一丨一丶フ丨丨丶ノ一). Ý nghĩa là: 1. cái hồ lô. Từ ghép với 壶 : 酒壼 Nậm rượu Chi tiết hơn...
- 茶壼 Ấm chè
- 酒壼 Nậm rượu
- 銅壺 Ấm đồng