Các biến thể (Dị thể) của 军

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𠖉 𠣞 𠣦 𡗺 𡗽 𦉼

Ý nghĩa của từ 军 theo âm hán việt

军 là gì? (Quân). Bộ Mịch (+4 nét), xa (+2 nét). Tổng 6 nét but (). Từ ghép với : Quân địch, Đội quân sản xuất, Đội quân dự bị lao động, Quân đoàn trưởng quân đoàn 1, Chính uỷ quân đoàn Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • quân, binh lính

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Quân lính, quân đội, đội quân

- Quân ta

- Quân địch

- Đội quân sản xuất

- Đội quân dự bị lao động

* ② Quân đoàn

- Quân đoàn trưởng quân đoàn 1

- Chính uỷ quân đoàn

- Hai quân đoàn

Từ ghép với 军