部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thổ (土) Kệ (彐) Mịch (冖) Cân (巾)
Các biến thể (Dị thể) của 埽
掃
埽 là gì? 埽 (Tảo). Bộ Thổ 土 (+8 nét). Tổng 11 nét but (一丨一フ一一丶フ丨フ丨). Ý nghĩa là: 1. quét, 2. cái chổi. Chi tiết hơn...