Ý nghĩa của từ 艨 theo âm hán việt

艨 là gì? (Mông). Bộ Chu (+13 nét). Tổng 19 nét but (ノノフノフノノノ). Ý nghĩa là: § Xem “mông đồng” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: mông đồng 艨艟)

Từ điển Thiều Chửu

  • Mông đồng thuyền trận, tàu chiến.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 艨艟

- mông đồng [méngchong] (cũ) Chiến thuyền, tàu chiến (thời xưa).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “mông đồng”

Từ ghép với 艨