部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ngọc (王) Trảo (爫) Mịch (冖) Tâm (Tâm Đứng) (心) Trĩ (夂)
Các biến thể (Dị thể) của 璦
瑷
璦 là gì? 璦 (ái). Bộ Ngọc 玉 (+13 nét). Tổng 17 nét but (一一丨一ノ丶丶ノ丶フ丶フ丶丶ノフ丶). Ý nghĩa là: ngọc bích tốt. Chi tiết hơn...
- Ái Huy [Àihui] Huyện Ái Huy (ở tỉnh Hắc Long Giang, Trung Quốc). Cv. 愛輝.