Các biến thể (Dị thể) của 带
-
Cách viết khác
㡖
𢂸
𢃄
𢄔
-
Phồn thể
帶
Ý nghĩa của từ 带 theo âm hán việt
带 là gì? 带 (đái, đới). Bộ Cân 巾 (+6 nét). Tổng 9 nét but (一丨丨丨丶フ丨フ丨). Ý nghĩa là: 1. đều, 3. mang, đeo, 1. đều, 3. mang, đeo. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. đều
- 2. đai, dây, dải, thắt lưng
- 3. mang, đeo
Từ điển phổ thông
- 1. đều
- 2. đai, dây, dải, thắt lưng
- 3. mang, đeo
Từ ghép với 带