部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Đầu (亠) Bát (丷) Mịch (冖) Cân (巾) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 啻
訲 𠺏 𥩶
啻 là gì? 啻 (Sí, Thí, Thỉ, Xí). Bộ Khẩu 口 (+9 nét). Tổng 12 nét but (丶一丶ノ丶フ丨フ丨丨フ一). Ý nghĩa là: những, Chỉ, những. Từ ghép với 啻 : 何啻 Đâu chỉ thế Chi tiết hơn...
- “Bất thí nhược tự kì khẩu xuất” 不啻若自其口出 (Đại Học 大學) Chẳng những như miệng đã nói ra.
Trích: “bất thí” 不啻 chẳng những, “bất thí như thử” 不啻如此 không chỉ như vậy, “hà thí” 何啻 đâu chỉ thế. Lễ Kí 禮記
- 何啻 Đâu chỉ thế
- 不啻若自其口出 Chẳng những như miệng đã nói ra (Đại học).