Các biến thể (Dị thể) của 脖

  • Cách viết khác

    𩓐

Ý nghĩa của từ 脖 theo âm hán việt

脖 là gì? (Bột). Bộ Nhục (+7 nét). Tổng 11 nét but (ノフフフ). Ý nghĩa là: cái cổ, Cái cổ (bộ phận trên thân thể nối liền đầu với mình). Từ ghép với : Bóp cổ, Cổ chai, Cổ chân, bột ương [bóyang] (văn) Rốn (rún). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cái cổ

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục gọi cái cổ là hạng bột hay bột tử .

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Cổ

- Bóp cổ

* ② Bộ phận của đồ vật giống như cái cổ

- Cổ chai

- Cổ chân

* 脖胦

- bột ương [bóyang] (văn) Rốn (rún).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cái cổ (bộ phận trên thân thể nối liền đầu với mình)

Từ ghép với 脖