Các biến thể (Dị thể) của 脖
𩓐
脖 là gì? 脖 (Bột). Bộ Nhục 肉 (+7 nét). Tổng 11 nét but (ノフ一一一丨丶フフ丨一). Ý nghĩa là: cái cổ, Cái cổ (bộ phận trên thân thể nối liền đầu với mình). Từ ghép với 脖 : 卡住脖子 Bóp cổ, 瓶子脖兒 Cổ chai, 腳脖子 Cổ chân, bột ương [bóyang] (văn) Rốn (rún). Chi tiết hơn...
- bột ương [bóyang] (văn) Rốn (rún).