Các biến thể (Dị thể) của 檯
儓
台
枱 柌
檯 là gì? 檯 (Di, Thai, đài). Bộ Mộc 木 (+14 nét). Tổng 18 nét but (一丨ノ丶一丨一丨フ一丶フ一フ丶一丨一). Ý nghĩa là: Cái bàn hoặc vật gì giống như cái bàn, Cái bàn hoặc vật gì giống như cái bàn, cái bàn, Cái bàn hoặc vật gì giống như cái bàn. Từ ghép với 檯 : “sơ trang đài” 梳妝檯., “sơ trang đài” 梳妝檯., “sơ trang đài” 梳妝檯. Chi tiết hơn...