Các biến thể (Dị thể) của 檯

  • Thông nghĩa

  • Giản thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 檯 theo âm hán việt

檯 là gì? (Di, Thai, đài). Bộ Mộc (+14 nét). Tổng 18 nét but (). Ý nghĩa là: Cái bàn hoặc vật gì giống như cái bàn, Cái bàn hoặc vật gì giống như cái bàn, cái bàn, Cái bàn hoặc vật gì giống như cái bàn. Từ ghép với : “sơ trang đài” ., “sơ trang đài” ., “sơ trang đài” . Chi tiết hơn...

Âm:

Di

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cái bàn hoặc vật gì giống như cái bàn

- “sơ trang đài” .

Âm:

Thai

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cái bàn hoặc vật gì giống như cái bàn

- “sơ trang đài” .

Từ điển phổ thông

  • cái bàn

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái đẳng, thường viết là .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cái bàn hoặc vật gì giống như cái bàn

- “sơ trang đài” .

Từ ghép với 檯