Các biến thể (Dị thể) của 滞

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 滞 theo âm hán việt

滞 là gì? (Trệ). Bộ Thuỷ (+9 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: chậm, trễ. Từ ghép với : Đình trệ, Đọng lại Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • chậm, trễ

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Ngừng lại, đọng lại, (ngưng) trệ, ế

- Đình trệ

- Đọng lại

Từ ghép với 滞