Sĩ (士) Mịch (冖) Đậu (豆) Băng (冫) Khiếm (欠) Tâm (Tâm Đứng) (心)
Các biến thể (Dị thể) của 懿
㦉 㦤 㱅 噫 抑 歖 𡕆 𡤵 𢢶 𢤥
懿 là gì? 懿 (ý). Bộ Tâm 心 (+18 nét). Tổng 22 nét but (一丨一丶フ一丨フ一丶ノ一丶一ノフノ丶丶フ丶丶). Ý nghĩa là: tốt lành, Tốt đẹp, tốt lành, Sâu, Xưng tụng, khen ngợi, Ôi, chao ôi. Từ ghép với 懿 : 懿行 Nết tốt. Chi tiết hơn...