部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Cữu (臼) Quynh (冂) Nhất (一) Khẩu (口) Mịch (冖) Ngọc (玉)
Các biến thể (Dị thể) của 璺
㼂 𤪭 𨮆 𨯜
璺 là gì? 璺 (Vấn). Bộ Ngọc 玉 (+15 nét). Tổng 20 nét but (ノ丨一一丨フ一丨フ一フ一一丶フ一一丨一丶). Từ ghép với 璺 : 茶杯上有一道璺 Trên tách trà có một vết rạn. Chi tiết hơn...
- 茶杯上有一道璺 Trên tách trà có một vết rạn.