部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mịch (纟) Đầu (亠) Bát (丷) Mịch (冖) Cân (巾)
Các biến thể (Dị thể) của 缔
締
缔 là gì? 缔 (đế). Bộ Mịch 糸 (+9 nét). Tổng 12 nét but (フフ一丶一丶ノ丶フ丨フ丨). Ý nghĩa là: ràng buộc. Từ ghép với 缔 : 締約 Kí hiệp ước, 締姻 Kết duyên chồng vợ. Chi tiết hơn...
- 締約 Kí hiệp ước
- 締姻 Kết duyên chồng vợ.