Các biến thể (Dị thể) của 缔

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 缔 theo âm hán việt

缔 là gì? (đế). Bộ Mịch (+9 nét). Tổng 12 nét but (フフ). Ý nghĩa là: ràng buộc. Từ ghép với : Kí hiệp ước, Kết duyên chồng vợ. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • ràng buộc

Từ điển Trần Văn Chánh

* Kết, kí kết, ràng buộc

- Kí hiệp ước

- Kết duyên chồng vợ.

Từ ghép với 缔