部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nữ (女) Trảo (爫) Mịch (冖) Hựu (又)
Các biến thể (Dị thể) của 嫒
嬡
嫒 là gì? 嫒 (ái). Bộ Nữ 女 (+10 nét). Tổng 13 nét but (フノ一ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶). Chi tiết hơn...
- 令嬡 Lệnh ái (từ dùng để gọi lịch sự con gái của người khác).