部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ngọc (王) Trảo (爫) Mịch (冖) Hựu (又)
Các biến thể (Dị thể) của 瑷
璦
瑷 là gì? 瑷 (ái). Bộ Ngọc 玉 (+10 nét). Tổng 14 nét but (一一丨一ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶). Ý nghĩa là: ngọc bích tốt. Chi tiết hơn...
- Ái Huy [Àihui] Huyện Ái Huy (ở tỉnh Hắc Long Giang, Trung Quốc). Cv. 愛輝.