Các biến thể (Dị thể) của 瑷

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 瑷 theo âm hán việt

瑷 là gì? (ái). Bộ Ngọc (+10 nét). Tổng 14 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: ngọc bích tốt. Chi tiết hơn...

Ái

Từ điển phổ thông

  • ngọc bích tốt

Từ điển Trần Văn Chánh

* 璦琿

- Ái Huy [Àihui] Huyện Ái Huy (ở tỉnh Hắc Long Giang, Trung Quốc). Cv. .

Từ ghép với 瑷