部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhật (日) Mịch (冖) Xa (车)
Các biến thể (Dị thể) của 晕
暈
晕 là gì? 晕 (Vựng). Bộ Nhật 日 (+6 nét). Tổng 10 nét but (丨フ一一丶フ一フ一丨). Từ ghép với 晕 : 月暈 Quầng trăng, 眼暈 Hoa mắt. Xem 暈 [yun]., 頭暈 Choáng đầu Chi tiết hơn...
- 月暈 Quầng trăng
- 眼暈 Hoa mắt. Xem 暈 [yun].
- 頭暈 Choáng đầu