部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủ (扌) Mịch (冖) Xa (车)
Các biến thể (Dị thể) của 挥
㩣 𢰄 𢱳 𨍂
揮
挥 là gì? 挥 (Huy). Bộ Thủ 手 (+6 nét). Tổng 9 nét but (一丨一丶フ一フ一丨). Ý nghĩa là: xua, huơ, múa. Chi tiết hơn...