• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
  • Các bộ:

    Mịch (冖) Thủy (水)

  • Pinyin: Xíng , Yīng , Yíng
  • Âm hán việt: Huỳnh
  • Nét bút:丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿱⿱炏冖水
  • Thương hiệt:FFBE (火火月水)
  • Bảng mã:U+6ECE
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 滎

  • Cách viết khác

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 滎 theo âm hán việt

滎 là gì? (Huỳnh). Bộ Thuỷ (+10 nét). Tổng 14 nét but (ノノノノフノ). Ý nghĩa là: chằm Huỳnh, Tên một cái chằm ngày xưa, đến thời nhà Hán bị lấp thành bình địa, nay ở vào khoảng tỉnh Hà Nam. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • chằm Huỳnh

Từ điển Thiều Chửu

  • Chằm Huỳnh (tên một cái chằm ngày xưa).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Tên một cái chằm ngày xưa, đến thời nhà Hán bị lấp thành bình địa, nay ở vào khoảng tỉnh Hà Nam

Từ ghép với 滎