部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mịch (冖) Xa (车) Bì (皮)
Các biến thể (Dị thể) của 皲
䠅 皹
皸
皲 là gì? 皲 (Quân). Bộ Bì 皮 (+6 nét). Tổng 11 nét but (丶フ一フ丨一フノ丨フ丶). Từ ghép với 皲 : quân liệt [junliè] (văn) Nẻ da. Chi tiết hơn...
- quân liệt [junliè] (văn) Nẻ da.