部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Mịch (冖) Nhất (一)
Các biến thể (Dị thể) của 泻
瀉
泻 là gì? 泻 (Tích, Tả). Bộ Thuỷ 水 (+5 nét). Tổng 8 nét but (丶丶一丶フ一フ一). Ý nghĩa là: đất mặn, dòng nước. Từ ghép với 泻 : 河水奔騰,一瀉千里 Nước sông ào ạt chảy băng nghìn dặm Chi tiết hơn...
- 河水奔騰,一瀉千里 Nước sông ào ạt chảy băng nghìn dặm