Các biến thể (Dị thể) của 泻

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 泻 theo âm hán việt

泻 là gì? (Tích, Tả). Bộ Thuỷ (+5 nét). Tổng 8 nét but (). Ý nghĩa là: đất mặn, dòng nước. Từ ghép với : Nước sông ào ạt chảy băng nghìn dặm Chi tiết hơn...

Âm:

Tích

Từ điển phổ thông

  • đất mặn

Từ điển phổ thông

  • dòng nước

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Chảy nhanh (xiết), chảy rốc xuống

- Nước sông ào ạt chảy băng nghìn dặm

Từ ghép với 泻