部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mịch (纟) Trảo (爫) Mịch (冖) Hựu (又)
Các biến thể (Dị thể) của 绶
綬
绶 là gì? 绶 (Thụ). Bộ Mịch 糸 (+8 nét). Tổng 11 nét but (フフ一ノ丶丶ノ丶フフ丶). Ý nghĩa là: dây thao đỏ. Chi tiết hơn...