Các biến thể (Dị thể) của 嘮
-
Cách viết khác
䜎
詨
-
Giản thể
唠
Ý nghĩa của từ 嘮 theo âm hán việt
嘮 là gì? 嘮 (Lao, Lạo). Bộ Khẩu 口 (+12 nét). Tổng 15 nét but (丨フ一丶ノノ丶丶ノノ丶丶フフノ). Ý nghĩa là: 1. hót líu lo, 2. nói nhiều, § Xem “lao thao” 嘮叨, § Xem “lao lao” 嘮嘮. Từ ghép với 嘮 : 嘮叨半天 Lảm nhảm mãi. Xem 嘮 [lào]. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. hót líu lo
- 2. nói nhiều
Từ điển Thiều Chửu
- Lao thao 嘮叨 nói bát sát (nói nhiều).
Từ điển Trần Văn Chánh
* 嘮叨lao đao (thao) [láodao] Lảm nhảm, làm nhàm
- 嘮叨半天 Lảm nhảm mãi. Xem 嘮 [lào].
Từ điển trích dẫn
Từ ghép với 嘮