部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Đãi (歹) Sĩ (士) Mịch (冖) Đậu (豆)
Các biến thể (Dị thể) của 殪
瘞 𡔸 𣨑 𣩉
殪 là gì? 殪 (ế). Bộ Ngạt 歹 (+12 nét). Tổng 16 nét but (一ノフ丶一丨一丶フ一丨フ一丶ノ一). Ý nghĩa là: chết, giết, Chết., Giết., Chết, Giết. Chi tiết hơn...