Các biến thể (Dị thể) của 簹

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 簹 theo âm hán việt

簹 là gì? (đương). Bộ Trúc (+13 nét). Tổng 19 nét but (ノ). Ý nghĩa là: “Vân đương” : xem “vân” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: vân đương 篔簹,筼筜)

Từ điển Thiều Chửu

  • Vân đương một giống tre rất to rất dài. Ta gọi là tre lộc ngộc.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Vân đương” : xem “vân”

Từ ghép với 簹