部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Trúc (⺮) Tiểu (⺌) Mịch (冖) Khẩu (口) Điền (田)
Các biến thể (Dị thể) của 簹
筜
簹 là gì? 簹 (đương). Bộ Trúc 竹 (+13 nét). Tổng 19 nét but (ノ一丶ノ一丶丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ一丨一). Ý nghĩa là: “Vân đương” 篔簹: xem “vân” 篔. Chi tiết hơn...