Các biến thể (Dị thể) của 壕
濠 𡐒
壕 là gì? 壕 (Hào). Bộ Thổ 土 (+14 nét). Tổng 17 nét but (一丨一丶一丨フ一丶フ一ノフノノノ丶). Ý nghĩa là: Cái hào., Hào bảo vệ thành, Hầm, rãnh nước sâu đào nơi chiến trường. Từ ghép với 壕 : 防空壕 Hầm phòng không, hầm trú ẩn, 戰壕 Chiến hào, hầm núp, 交通壕 Giao thông hào, “chiến hào” 戰壕 hầm trú ẩn, “phòng không hào” 防空壕 hầm phòng không. Chi tiết hơn...